Có 2 kết quả:
活动曲尺 huó dòng qū chǐ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ ㄑㄩ ㄔˇ • 活動曲尺 huó dòng qū chǐ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ ㄑㄩ ㄔˇ
huó dòng qū chǐ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ ㄑㄩ ㄔˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sliding bevel (to measure angles)
Bình luận 0
huó dòng qū chǐ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ ㄑㄩ ㄔˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sliding bevel (to measure angles)
Bình luận 0